Có 2 kết quả:
見紅 jiàn hóng ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄥˊ • 见红 jiàn hóng ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to bleed (esp. vaginal bleeding)
(2) to suffer a financial loss
(2) to suffer a financial loss
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to bleed (esp. vaginal bleeding)
(2) to suffer a financial loss
(2) to suffer a financial loss
Bình luận 0